Đầu dò tiệm cận Bently Nevada 3300 XL 8 mm: Giám sát nâng cao cho các ứng dụng công nghiệp
Thuộc tính |
Chi tiết |
Nhà sản xuất |
Nevada nhẹ nhàng |
Mã sản phẩm |
|
Loại sản phẩm |
3300 XL 8 mm Đầu dò tiệm cậns |
Sản xuất tại |
Hoa Kỳ |
Tùy chọn độ dài không theo chuỗi |
00 = 0 trong |
Tùy chọn chiều dài vỏ tổng thể |
96 = 9,6 inch |
Tùy chọn tổng chiều dài |
10 = 1,0 mét (3,3 feet) |
Tùy chọn đầu nối và loại cáp |
02 = Đầu nối ClickLoc⢠đồng trục thu nhỏ, cáp tiêu chuẩn |
Tùy chọn phê duyệt của cơ quan |
CN = Quốc gia phê duyệt cụ thể (Hướng dẫn tham khảo nhanh về tùy chọn phê duyệt CN và Thư thông báo hiện trường có trong phần tải xuống) |
Giới thiệu về đầu dò tiệm cận 3300 XL 8 mm
Hệ thống Đầu dò tiệm cận Bently Nevada 3300 XL 8 mm là giải pháp tiên tiến để theo dõi tình trạng của máy móc quay trong môi trường công nghiệp. Với khả năng đo cả giá trị tĩnh và động, hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của máy móc, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến đo độ rung và vị trí. Cho dù bạn đang làm việc với vòng bi màng chất lỏng hay cần đo tốc độ và tham chiếu Keyphasor chính xác, đầu dò 3300 XL 8 mm đều mang lại hiệu suất và tính linh hoạt vượt trội.
Các tính năng và lợi ích chính của Hệ thống 3300 XL 8 mm
Hệ thống Đầu dò tiệm cận 3300 XL 8 mm nổi bật nhờ hiệu suất tiên tiến và nhiều lợi ích, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng giám sát công nghiệp. Hệ thống cung cấp điện áp đầu ra tương ứng trực tiếp với khoảng cách giữa đầu dò và bề mặt dẫn điện quan sát được, mang lại hiệu quả cao trong việc đo cả vị trí tĩnh và độ rung động của máy móc. Khả năng kép này đảm bảo rằng bạn có thể theo dõi tình trạng của thiết bị trong thời gian thực, phát hiện các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng dẫn đến hỏng hóc.
Tuân thủ và tiêu chuẩn
Hệ thống 3300 XL 8 mmđáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe do Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) đặt ra, cụ thể là API 670. Sự tuân thủ này đảm bảo rằng hệ thống tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất của ngành về cấu hình cơ học, phạm vi tuyến tính, độ chính xác và độ ổn định nhiệt độ. Cho dù bạn đang vận hành trong môi trường nhiệt độ cao hay xử lý các máy móc yêu cầu đo chính xác, hệ thống 3300 XL 8 mm đều mang lại kết quả nhất quán và đáng tin cậy, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của API 670â.
Khả năng thay thế và tương thích với các hệ thống cũ hơn
Một trong những tính năng nổi bật của 3300 XL 8 mm Hệ thống đầu dò tiệm cận là khả năng thay thế hoàn toàn với các thành phần khác của dòng Bently Nevada 3300. Điều này bao gồm khả năng tương thích với cả hệ thống đầu dò 5 mm và 8 mm, cho phép bạn trộn và kết hợp các đầu dò, cáp mở rộng và cảm biến Proximitor mà không cần hiệu chuẩn băng ghế. Mức độ linh hoạt này không chỉ hợp lý hóa việc bảo trì mà còn đảm bảo rằng hệ thống giám sát của bạn luôn cập nhật và hoạt động đầy đủ, ngay cả khi bạn đang nâng cấp từ các thành phần cũ hơn không phải XL 3300.
Ứng dụng trong môi trường công nghiệp
Đầu dò tiệm cận 3300 XL 8 mm được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, từ máy mang màng chất lỏng đến hệ thống đo tốc độ. Khả năng đo chính xác cả giá trị tĩnh và động khiến nó trở thành công cụ thiết yếu để bảo trì dự đoán, cho phép phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động. Đặc biệt, nó lý tưởng cho những môi trường yêu cầu đo độ rung và vị trí chính xác, đảm bảo máy móc vận hành trơn tru và hiệu quả.
Kết luận: Một giải pháp đáng tin cậy và tiên tiến để giám sát máy móc quay
Hệ thống thăm dò tiệm cận Bently Nevada 3300 XL 8 mmthể hiện sự tiến bộ đáng kể trong việc giám sát máy móc. Với độ chính xác vượt trội, tuân thủ các tiêu chuẩn API và khả năng thay thế hoàn toàn với các hệ thống cũ hơn, nó cung cấp giải pháp có độ tin cậy cao để đo độ rung, vị trí và tốc độ trong các ứng dụng công nghiệp. Cho dù bạn đang nâng cấp thiết bị hiện có hay bắt đầu sử dụng thiết bị mới, đầu dò 3300 XL 8 mm đảm bảo rằng máy móc của bạn luôn ở trạng thái tốt nhất, giảm nguy cơ hỏng hóc và tối đa hóa hiệu quả vận hành.
Amikon bán các sản phẩm mới, dư thừa và phát triển các kênh thu mua các sản phẩm đó.
Trang web này không được phê duyệt hoặc xác nhận bởi bất kỳ nhà sản xuất hoặc nhãn hiệu nào được liệt kê.
Amikon không phải là nhà phân phối, đại lý hoặc đại diện được ủy quyền của các sản phẩm được hiển thị trên trang này.
Tất cả tên sản phẩm, nhãn hiệu, nhãn hiệu và logo được sử dụng trên trang này là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.
Việc mô tả, minh họa hoặc bán sản phẩm dưới những tên, nhãn hiệu, nhãn hiệu và logo này chỉ nhằm mục đích nhận dạng và không nhằm mục đích biểu thị bất kỳ mối liên kết hoặc ủy quyền nào của bất kỳ chủ sở hữu quyền nào.
Mẫu HOT |
|||
Nevada nhẹ nhàng |
330910-14-19-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-08-13-10-12-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-10-22-10-01-CN |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-08-13-10-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-05-11-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-10-10-02-CN |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-05-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-10-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-03-09-05-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-10-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-014-19-10-02-00 |
BENTLYNevada |
330905-00-08-10-02-CN |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-00-12-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-07-10-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-00-11-10-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-07-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-00-05-50-02-00 |
BENTLYNevada |
330905-00-07-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-00-05-50-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-05-10-12-CN |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-00-05-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-05-05-02-CN |
Nevada nhẹ nhàng |
330910-00-05-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-00-03-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330909-00-99-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330903-00-06-05-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330909-00-80-10-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330901-11-25-10-01-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330909-00-60-10-02-05 |
BENTLYNevada |
330901-10-25-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330909-00-60-10-01-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330900-50-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330907-05-30-10-02-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330878-90-00 |
BENTLYNevada |
330906-02-12-05-02-05 |
BENTLYNevada |
330878-50-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330906-02-12-05-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330877-080-36-00 |
Nevada nhẹ nhàng |
330905-14-19-10-02-05 |
Nevada nhẹ nhàng |
330877-040-37-00 |